Tên chuyến bay
Khởi hành
Đến
Loại ghế ngồi
Giá vé thông thường
Giá vé có thể thay đổi ngày giờ
Đặt trước Giảm giá đặc biệt1 (Không thể thay đổi)
2 ngày Giảm giá đặc biệt2 (Không thể thay đổi)
3 ngày Giảm giá đặc biệt3 (Không thể thay đổi)
5 ngày Giảm giá đặc biệt5 (Không thể thay đổi)
7 ngày Giảm giá đặc biệt7 (Không thể thay đổi)
10 ngày Giảm giá đặc biệt10 (Không thể thay đổi)
14 ngày Giảm giá đặc biệt14 (Không thể thay đổi)
21 ngày Giảm giá đặc biệt21 (Không thể thay đổi)
28 ngày Giảm giá đặc biệt28 (Không thể thay đổi)
35 ngày Giảm giá đặc biệt35 (Không thể thay đổi)
45 ngày Giảm giá đặc biệt45 (Không thể thay đổi)
55 ngày Giảm giá đặc biệt55 (Không thể thay đổi)
60 ngày Giảm giá đặc biệt60 (Không thể thay đổi)
75 ngày Giảm giá đặc biệt75 (Không thể thay đổi)
80 ngày Giảm giá đặc biệt80 (Không thể thay đổi)
ANA 240
07:00 Fukuoka
08:35 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3840
07:00 Fukuoka
08:40 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
SFJ 040
07:00 Fukuoka
08:40 Haneda
E
¥36,790
¥24,940
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥18,540 +Khoản thu mua¥6,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥19,990
¥17,990
JAL 300
07:00 Fukuoka
08:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 302
07:40 Fukuoka
09:15 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 242
08:00 Fukuoka
09:40 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 304
08:20 Fukuoka
09:55 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 244
09:00 Fukuoka
10:45 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 306
09:00 Fukuoka
10:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3842
09:10 Fukuoka
10:55 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
SFJ 042
09:10 Fukuoka
10:55 Haneda
E
¥36,790
¥24,940
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥18,540 +Khoản thu mua¥6,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥20,990
¥18,990
ANA 246
09:30 Fukuoka
11:10 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 308
10:00 Fukuoka
11:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 248
10:15 Fukuoka
11:55 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 310
11:00 Fukuoka
12:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 250
11:20 Fukuoka
13:00 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3844
11:55 Fukuoka
13:45 Haneda
E
¥41,390
¥27,590
¥26,590
SFJ 044
11:55 Fukuoka
13:45 Haneda
E
¥36,790
¥24,940
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥18,540 +Khoản thu mua¥6,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥19,990
¥17,990
JAL 312
12:00 Fukuoka
13:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 252
12:30 Fukuoka
14:10 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3846
12:50 Fukuoka
14:40 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
SFJ 046
12:50 Fukuoka
14:40 Haneda
E
¥36,790
¥19,390
¥17,390
JAL 314
13:00 Fukuoka
14:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 254
13:20 Fukuoka
15:00 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 316
14:00 Fukuoka
15:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 256
14:15 Fukuoka
15:55 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3848
14:20 Fukuoka
16:10 Haneda
E
¥41,390
¥29,290
SFJ 048
14:20 Fukuoka
16:10 Haneda
E
¥36,790
¥24,940
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥18,540 +Khoản thu mua¥6,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥20,990
¥18,990
JAL 318
15:00 Fukuoka
16:35 Haneda
E
¥41,390
×
¥32,890
ANA 258
15:15 Fukuoka
16:55 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3850
15:55 Fukuoka
17:45 Haneda
E
¥41,390
¥28,590
¥27,590
SFJ 050
15:55 Fukuoka
17:45 Haneda
E
¥36,790
¥24,940
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥18,540 +Khoản thu mua¥6,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥21,190
¥19,190
JAL 320
16:00 Fukuoka
17:40 Haneda
E
¥41,390
×
¥28,590
ANA 260
16:20 Fukuoka
18:05 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥28,590
¥27,590
ANA 262
16:55 Fukuoka
18:40 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥28,590
¥27,590
JAL 322
17:00 Fukuoka
18:40 Haneda
E
¥41,390
¥27,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥6,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥28,590
¥27,590
JAL 324
17:25 Fukuoka
19:00 Haneda
E
¥41,390
¥27,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥6,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥28,590
¥27,590
ANA 264
17:50 Fukuoka
19:30 Haneda
E
¥41,390
¥29,090
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥8,250
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥29,290
JAL 326
18:00 Fukuoka
19:35 Haneda
E
¥41,390
×
¥28,590
ANA 266
18:40 Fukuoka
20:20 Haneda
E
¥41,390
¥29,090
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥8,250
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥29,290
ANA 3852
19:00 Fukuoka
20:40 Haneda
E
¥41,390
¥31,690
SFJ 052
19:00 Fukuoka
20:40 Haneda
E
¥36,790
¥24,990
¥22,990
JAL 328
19:00 Fukuoka
20:35 Haneda
E
¥41,390
×
¥32,890
ANA 268
19:20 Fukuoka
21:00 Haneda
E
¥41,390
¥29,090
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥8,250
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥29,290
ANA 270
19:45 Fukuoka
21:25 Haneda
E
¥41,390
¥29,090
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥8,250
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥29,290
JAL 330
20:00 Fukuoka
21:35 Haneda
E
¥41,390
×
¥32,890
ANA 3858
20:30 Fukuoka
22:15 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥31,690
SFJ 058
20:30 Fukuoka
22:15 Haneda
E
¥36,790
¥22,990
×
ANA 272
20:50 Fukuoka
22:30 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
JAL 332
21:00 Fukuoka
22:35 Haneda
E
¥41,390
¥26,490
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥5,650
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
ANA 3854
21:05 Fukuoka
22:45 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590
SFJ 054
21:05 Fukuoka
22:45 Haneda
E
¥36,790
¥22,990
×
ANA 274
21:20 Fukuoka
23:00 Haneda
E
¥41,390
¥30,240
Giảm giá ưu đãi cổ đông¥20,840 +Khoản thu mua¥9,400
*Sử dụng vé ưu đãi cổ đông
¥27,590
¥26,590